| Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Tên ngành cấp 3 |
|---|---|---|---|
| B | 05 | 051 | Khai thác và thu gom than cứng |
| B | 05 | 052 | Khai thác và thu gom than non |
| B | 06 | 061 | Khai thác dầu thô |
| B | 06 | 062 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
| B | 07 | 071 | Khai thác quặng sắt |
| B | 07 | 072 | Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm) |
| B | 07 | 073 | Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
| B | 08 | 081 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| B | 08 | 089 | Khai khoáng chưa được phân vào đâu |
| B | 09 | 091 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
| B | 09 | 099 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |