| Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Tên ngành cấp 4 |
|---|---|---|---|---|
| B | 05 | 051 | 0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
| B | 05 | 052 | 0520 | Khai thác và thu gom than non |
| B | 06 | 061 | 0610 | Khai thác dầu thô |
| B | 06 | 062 | 0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
| B | 07 | 071 | 0710 | Khai thác quặng sắt |
| B | 07 | 072 | 0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
| B | 07 | 072 | 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| B | 07 | 073 | 0730 | Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
| B | 08 | 081 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| B | 08 | 089 | 0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| B | 08 | 089 | 0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
| B | 08 | 089 | 0893 | Khai thác muối |
| B | 08 | 089 | 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| B | 09 | 091 | 0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
| B | 09 | 099 | 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |