| Cấp 1 | Cấp 2 | Tên ngành cấp 2 |
|---|---|---|
| H | 49 | Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống |
| H | 50 | Vận tải đường thủy |
| H | 51 | Vận tải hàng không |
| H | 52 | Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải |
| H | 53 | Bưu chính và chuyển phát |
|
| Cấp 1 | Cấp 2 | Tên ngành cấp 2 |
|---|---|---|
| H | 49 | Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống |
| H | 50 | Vận tải đường thủy |
| H | 51 | Vận tải hàng không |
| H | 52 | Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải |
| H | 53 | Bưu chính và chuyển phát |