| Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Tên ngành cấp 3 |
|---|---|---|---|
| H | 49 | 491 | Vận tải đường sắt |
| H | 49 | 492 | Vận tải hành khách bằng xe buýt |
| H | 49 | 493 | Vận tải đường bộ khác |
| H | 49 | 494 | Vận tải đường ống |
| H | 50 | 501 | Vận tải ven biển và viễn dương |
| H | 50 | 502 | Vận tải đường thủy nội địa |
| H | 51 | 511 | Vận tải hành khách hàng không |
| H | 51 | 512 | Vận tải hàng hóa hàng không |
| H | 52 | 521 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| H | 52 | 522 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải |
| H | 53 | 531 | Bưu chính |
| H | 53 | 532 | Chuyển phát |