≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Tây Ninh - Huyện Châu Thành
| Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 72 | Tỉnh Tây Ninh | 708 | Huyện Châu Thành | 25585 | Thị trấn Châu Thành | |
| 72 | Tỉnh Tây Ninh | 708 | Huyện Châu Thành | 25588 | Xã Hảo Đước | |
| 72 | Tỉnh Tây Ninh | 708 | Huyện Châu Thành | 25591 | Xã Phước Vinh | |
| 72 | Tỉnh Tây Ninh | 708 | Huyện Châu Thành | 25594 | Xã Đồng Khởi | |
| 72 | Tỉnh Tây Ninh | 708 | Huyện Châu Thành | 25597 | Xã Thái Bình | |
| 72 | Tỉnh Tây Ninh | 708 | Huyện Châu Thành | 25600 | Xã An Cơ | |
| 72 | Tỉnh Tây Ninh | 708 | Huyện Châu Thành | 25603 | Xã Biên Giới | |
| 72 | Tỉnh Tây Ninh | 708 | Huyện Châu Thành | 25606 | Xã Hòa Thạnh | |
| 72 | Tỉnh Tây Ninh | 708 | Huyện Châu Thành | 25609 | Xã Trí Bình | |
| 72 | Tỉnh Tây Ninh | 708 | Huyện Châu Thành | 25612 | Xã Hòa Hội | |
| 72 | Tỉnh Tây Ninh | 708 | Huyện Châu Thành | 25615 | Xã An Bình | |
| 72 | Tỉnh Tây Ninh | 708 | Huyện Châu Thành | 25618 | Xã Thanh Điền | |
| 72 | Tỉnh Tây Ninh | 708 | Huyện Châu Thành | 25621 | Xã Thành Long | |
| 72 | Tỉnh Tây Ninh | 708 | Huyện Châu Thành | 25624 | Xã Ninh Điền | |
| 72 | Tỉnh Tây Ninh | 708 | Huyện Châu Thành | 25627 | Xã Long Vĩnh |