≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Phú Yên - Huyện Tuy An
| Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 54 | Tỉnh Phú Yên | 559 | Huyện Tuy An | 22114 | Thị trấn Chí Thạnh | |
| 54 | Tỉnh Phú Yên | 559 | Huyện Tuy An | 22117 | Xã An Dân | |
| 54 | Tỉnh Phú Yên | 559 | Huyện Tuy An | 22120 | Xã An Ninh Tây | |
| 54 | Tỉnh Phú Yên | 559 | Huyện Tuy An | 22123 | Xã An Ninh Đông | |
| 54 | Tỉnh Phú Yên | 559 | Huyện Tuy An | 22126 | Xã An Thạch | |
| 54 | Tỉnh Phú Yên | 559 | Huyện Tuy An | 22129 | Xã An Định | |
| 54 | Tỉnh Phú Yên | 559 | Huyện Tuy An | 22132 | Xã An Nghiệp | |
| 54 | Tỉnh Phú Yên | 559 | Huyện Tuy An | 22138 | Xã An Cư | |
| 54 | Tỉnh Phú Yên | 559 | Huyện Tuy An | 22141 | Xã An Xuân | |
| 54 | Tỉnh Phú Yên | 559 | Huyện Tuy An | 22144 | Xã An Lĩnh | |
| 54 | Tỉnh Phú Yên | 559 | Huyện Tuy An | 22147 | Xã An Hòa Hải | |
| 54 | Tỉnh Phú Yên | 559 | Huyện Tuy An | 22150 | Xã An Hiệp | |
| 54 | Tỉnh Phú Yên | 559 | Huyện Tuy An | 22153 | Xã An Mỹ | |
| 54 | Tỉnh Phú Yên | 559 | Huyện Tuy An | 22156 | Xã An Chấn | |
| 54 | Tỉnh Phú Yên | 559 | Huyện Tuy An | 22159 | Xã An Thọ |