≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Quảng Trị - Huyện Triệu Phong
| Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 45 | Tỉnh Quảng Trị | 469 | Huyện Triệu Phong | 19624 | Thị Trấn Ái Tử | |
| 45 | Tỉnh Quảng Trị | 469 | Huyện Triệu Phong | 19627 | Xã Triệu An | |
| 45 | Tỉnh Quảng Trị | 469 | Huyện Triệu Phong | 19630 | Xã Triệu Vân | |
| 45 | Tỉnh Quảng Trị | 469 | Huyện Triệu Phong | 19633 | Xã Triệu Phước | |
| 45 | Tỉnh Quảng Trị | 469 | Huyện Triệu Phong | 19636 | Xã Triệu Độ | |
| 45 | Tỉnh Quảng Trị | 469 | Huyện Triệu Phong | 19639 | Xã Triệu Trạch | |
| 45 | Tỉnh Quảng Trị | 469 | Huyện Triệu Phong | 19642 | Xã Triệu Thuận | |
| 45 | Tỉnh Quảng Trị | 469 | Huyện Triệu Phong | 19645 | Xã Triệu Đại | |
| 45 | Tỉnh Quảng Trị | 469 | Huyện Triệu Phong | 19648 | Xã Triệu Hòa | |
| 45 | Tỉnh Quảng Trị | 469 | Huyện Triệu Phong | 19651 | Xã Triệu Lăng | |
| 45 | Tỉnh Quảng Trị | 469 | Huyện Triệu Phong | 19654 | Xã Triệu Sơn | |
| 45 | Tỉnh Quảng Trị | 469 | Huyện Triệu Phong | 19657 | Xã Triệu Long | |
| 45 | Tỉnh Quảng Trị | 469 | Huyện Triệu Phong | 19660 | Xã Triệu Tài | |
| 45 | Tỉnh Quảng Trị | 469 | Huyện Triệu Phong | 19666 | Xã Triệu Trung | |
| 45 | Tỉnh Quảng Trị | 469 | Huyện Triệu Phong | 19669 | Xã Triệu Ái | |
| 45 | Tỉnh Quảng Trị | 469 | Huyện Triệu Phong | 19672 | Xã Triệu Thượng | |
| 45 | Tỉnh Quảng Trị | 469 | Huyện Triệu Phong | 19675 | Xã Triệu Giang | |
| 45 | Tỉnh Quảng Trị | 469 | Huyện Triệu Phong | 19678 | Xã Triệu Thành |