≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Nghệ An - Huyện Tương Dương
| Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 40 | Tỉnh Nghệ An | 418 | Huyện Tương Dương | 16876 | Thị trấn Thạch Giám | |
| 40 | Tỉnh Nghệ An | 418 | Huyện Tương Dương | 16879 | Xã Mai Sơn | |
| 40 | Tỉnh Nghệ An | 418 | Huyện Tương Dương | 16882 | Xã Nhôn Mai | |
| 40 | Tỉnh Nghệ An | 418 | Huyện Tương Dương | 16885 | Xã Hữu Khuông | |
| 40 | Tỉnh Nghệ An | 418 | Huyện Tương Dương | 16900 | Xã Yên Tĩnh | |
| 40 | Tỉnh Nghệ An | 418 | Huyện Tương Dương | 16903 | Xã Nga My | |
| 40 | Tỉnh Nghệ An | 418 | Huyện Tương Dương | 16904 | Xã Xiêng My | |
| 40 | Tỉnh Nghệ An | 418 | Huyện Tương Dương | 16906 | Xã Lưỡng Minh | |
| 40 | Tỉnh Nghệ An | 418 | Huyện Tương Dương | 16909 | Xã Yên Hòa | |
| 40 | Tỉnh Nghệ An | 418 | Huyện Tương Dương | 16912 | Xã Yên Na | |
| 40 | Tỉnh Nghệ An | 418 | Huyện Tương Dương | 16915 | Xã Lưu Kiền | |
| 40 | Tỉnh Nghệ An | 418 | Huyện Tương Dương | 16921 | Xã Xá Lượng | |
| 40 | Tỉnh Nghệ An | 418 | Huyện Tương Dương | 16924 | Xã Tam Thái | |
| 40 | Tỉnh Nghệ An | 418 | Huyện Tương Dương | 16927 | Xã Tam Đình | |
| 40 | Tỉnh Nghệ An | 418 | Huyện Tương Dương | 16930 | Xã Yên Thắng | |
| 40 | Tỉnh Nghệ An | 418 | Huyện Tương Dương | 16933 | Xã Tam Quang | |
| 40 | Tỉnh Nghệ An | 418 | Huyện Tương Dương | 16936 | Xã Tam Hợp |