≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Thành phố Hà Nội - Huyện Đông Anh
| Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00454 | Thị trấn Đông Anh | |
| 01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00457 | Xã Xuân Nộn | |
| 01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00460 | Xã Thuỵ Lâm | |
| 01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00463 | Xã Bắc Hồng | |
| 01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00466 | Xã Nguyên Khê | |
| 01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00469 | Xã Nam Hồng | |
| 01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00472 | Xã Tiên Dương | |
| 01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00475 | Xã Vân Hà | |
| 01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00478 | Xã Uy Nỗ | |
| 01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00481 | Xã Vân Nội | |
| 01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00484 | Xã Liên Hà | |
| 01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00487 | Xã Việt Hùng | |
| 01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00490 | Xã Kim Nỗ | |
| 01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00493 | Xã Kim Chung | |
| 01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00496 | Xã Dục Tú | |
| 01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00499 | Xã Đại Mạch | |
| 01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00502 | Xã Vĩnh Ngọc | |
| 01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00505 | Xã Cổ Loa | |
| 01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00508 | Xã Hải Bối | |
| 01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00511 | Xã Xuân Canh | |
| 01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00514 | Xã Võng La | |
| 01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00517 | Xã Tàm Xá | |
| 01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00520 | Xã Mai Lâm | |
| 01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00523 | Xã Đông Hội |