| Mã số | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Mã số cũ |
|---|---|---|---|
| 0142290 | Sản phẩm chăn nuôi ngựa, lừa, la khác | SPNN | |
| 0144100 | Sản phẩm giống dê, cừu, hươu, nai | SPNN | |
| 0144210 | Dê | Tấn | SPNN |
| 0144220 | Cừu | Tấn | SPNN |
| 0144230 | Hươu | Tấn | SPNN |
| 0144240 | Nai | Tấn | SPNN |
| 0144250 | Nhung hươu | Tấn | SPNN |
| 0144260 | Sữa dê, cừu tươi nguyên chất | 1000 lít | SPNN |
| 0144270 | Lông cừu | Tấn | SPNN |
| 0144290 | Sản phẩm chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai khác | SPNN | |
| 0145110 | Tinh dịch lợn | 1000 liều | SPNN |
| 0145120 | Lợn giống | Tấn | SPNN |
| 0145200 | Lợn | Tấn | SPNN |
| 0146110 | Trứng ấp | 1000 Quả | SPNN |
| 0146121 | Gà giống | 1000 con | SPNN |
| 0146122 | Vịt giống | 1000 con | SPNN |
| 0146129 | Giống gia cầm khác | 1000 con | SPNN |
| 0146210 | Gà | Tấn | SPNN |
| 0146220 | Trứng gà | 1000 Quả | SPNN |
| 0146310 | Vịt | Tấn | SPNN |
| 0146320 | Ngan | Tấn | SPNN |
| 0146330 | Ngỗng | Tấn | SPNN |
| 0146340 | Trứng vịt, ngan, ngỗng | 1000 Quả | SPNN |
| 0146350 | Lông vịt, ngan, ngỗng | Tấn | SPNN |
| 0146910 | Chim cút | Tấn | SPNN |
| 0146920 | Trứng chim cút | 1000 Quả | SPNN |
| 0146930 | Bồ câu | Tấn | SPNN |
| 0146940 | Đà điểu | Tấn | SPNN |
| 0146990 | Sản phẩm chăn nuôi gia cầm khác chưa được phân vào đâu | SPNN | |
| 0149011 | Thỏ | Tấn | SPNN |