| Mã số | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Mã số cũ |
|---|---|---|---|
| 0128240 | Tam Thất | Tấn | SPNN |
| 0128250 | Sâm | Tấn | SPNN |
| 0128260 | Sa nhân | Tấn | SPNN |
| 0128270 | Đinh lăng | Tấn | SPNN |
| 0128280 | Cây dùng làm nguyên liệu chế nước hoa và cây làm hương liệu | SPNN | |
| 0128290 | Sản phẩm cây dược liệu khác | Tấn | SPNN |
| 0129110 | Cây, cành mai | SPNN | |
| 0129120 | Cây quất cảnh | SPNN | |
| 0129130 | Cây, cành đào cảnh | SPNN | |
| 0129140 | Bonsai | SPNN | |
| 0129190 | Cây cảnh khác | SPNN | |
| 0129910 | Hạt ca cao | Tấn | SPNN |
| 0129920 | Mủ sơn ta tươi | Tấn | SPNN |
| 0129930 | Mủ trôm tươi | Tấn | SPNN |
| 0129940 | Lá dâu tằm | Tấn | SPNN |
| 0129950 | Quả cau | Tấn | SPNN |
| 0129990 | Sản phẩm cây lâu năm khác chưa được phân vào đâu | SPNN | |
| 0131000 | Sản phẩm nhân và chăm sóc cây giống hàng năm | 1000 cây | SPNN |
| 0132000 | Sản phẩm nhân và chăm sóc cây giống lâu năm | 1000 cây | SPNN |
| 0141110 | Tinh dịch trâu, bò | 1000 liều | SPNN |
| 0141120 | Phôi trâu, bò | 1000 liều | SPNN |
| 0141130 | Trâu, bò giống | Tấn | SPNN |
| 0141210 | Trâu | Tấn | SPNN |
| 0141220 | Bò | Tấn | SPNN |
| 0141230 | Sữa trâu tươi nguyên chất | 1000 lít | SPNN |
| 0141240 | Sữa bò tươi nguyên chất | 1000 lít | SPNN |
| 0142100 | Sản phẩm giống ngựa, lừa | Tấn | SPNN |
| 0142210 | Ngựa | Tấn | SPNN |
| 0142220 | Lừa | Tấn | SPNN |
| 0142230 | La | Tấn | SPNN |