| Mã số | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Mã số cũ |
|---|---|---|---|
| 0121490 | Các loại quả có hạt như táo khác khác | Tấn | SPNN |
| 0121510 | Nhãn | Tấn | SPNN |
| 0121520 | Vải | Tấn | SPNN |
| 0121530 | Chôm chôm | Tấn | SPNN |
| 0121911 | Dâu tây | Tấn | SPNN |
| 0121912 | Kiwi | Tấn | SPNN |
| 0121913 | Quả mâm xôi | Tấn | SPNN |
| 0121919 | Quả mọng khác chưa được phân vào đâu | Tấn | SPNN |
| 0121921 | Quả hạnh (hạnh nhân) | Tấn | SPNN |
| 0121922 | Hạt dẻ | Tấn | SPNN |
| 0121923 | Hạt mắc ca | Tấn | SPNN |
| 0121924 | Quả óc chó | Tấn | SPNN |
| 0121929 | Hạt vỏ cứng khác chưa được phân vào đâu | Tấn | SPNN |
| 0122010 | Quả dừa khô | Tấn | SPNN |
| 0122020 | Quả ôliu | Tấn | SPNN |
| 0122030 | Quả dầu cọ | Tấn | SPNN |
| 0122040 | Quả gấc | Tấn | SPNN |
| 0122090 | Quả có dầu khác chưa được phân vào đâu | Tấn | SPNN |
| 0123000 | Hạt điều khô | Tấn | SPNN |
| 0124000 | Hạt hồ tiêu | Tấn | SPNN |
| 0125000 | Mủ cao su khô | Tấn | SPNN |
| 0126000 | Cà phê nhân | Tấn | SPNN |
| 0127010 | Chè búp tươi | Tấn | SPNN |
| 0127020 | Chè lá tươi | Tấn | SPNN |
| 0128110 | Đinh hương | Tấn | SPNN |
| 0128120 | Vani | Tấn | SPNN |
| 0128190 | Sản phẩm cây gia vị lâu năm khác | Tấn | SPNN |
| 0128210 | Hoa nhài | Tấn | SPNN |
| 0128220 | Hoa hồi | Tấn | SPNN |
| 0128230 | Ý dĩ | Tấn | SPNN |