| Mã số | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Mã số cũ |
|---|---|---|---|
| 19200419 | Sáp dầu mỏ và sáp khác | Tấn | |
| 19200421 | Cốc dầu mỏ | Tấn | |
| 19200422 | Bi tum dầu mỏ | Tấn | |
| 19200429 | Các cặn khác từ dầu | Tấn | |
| 19200500 | Dịch vụ sản xuất các sản phẩm dầu mỏ tinh chế | Đồng | |
| 20111101 | Hyđrô | Tấn | |
| 20111102 | Agon | Tấn | |
| 20111103 | Nitơ | Tấn | |
| 20111104 | Ôxy | Tấn | |
| 20111109 | Khí hiếm khác | Tấn | |
| 20111201 | Cacbon điôxit | Tấn | |
| 20111209 | Hợp chất khí ôxi vô cơ khác của á kim | Tấn | |
| 20111301 | Khí Axêtylen | Tấn | |
| 20111302 | Khí Cacboníc công nghiệp 99% (CO2) | Tấn | |
| 20111303 | Clo lỏng | Tấn | |
| 20111309 | Khí lỏng và khí nén khác | Tấn | |
| 20111400 | Dịch vụ sản xuất khí công nghiệp | Đồng | |
| 20112101 | Kẽm ôxít | Tấn | |
| 20112102 | Kẽm perôxít | Tấn | |
| 20112103 | Titan ôxít | Tấn | |
| 20112201 | Crôm ôxít và hyđrôxít | Tấn | |
| 20112202 | Magan ôxít | Tấn | |
| 20112203 | Chì ôxít; chì đỏ và chì da cam | Tấn | |
| 20112204 | Đồng ôixít và hyđrôxít | Tấn | |
| 20112301 | Liti ô xít và hyđrôxít | Tấn | |
| 20112302 | Hyđrôxít và ôxít vanađi | Tấn | |
| 20112303 | Hyđrôxít và ôxít niken | Tấn | |
| 20112304 | Germani ôxít và zircon điôxít | Tấn | |
| 20112305 | Hyđrôxít và ôxít molipđen | Tấn | |
| 20112306 | Antimoan ôxít | Tấn |