| Mã số | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Mã số cũ |
|---|---|---|---|
| 17010209 | Giấy và bìa khác (Giấy than, giấy kếp, giấy duplex,…khổ lớn) | Tấn | |
| 17010300 | Dịch vụ sản xuất bột giấy, giấy và bìa | Đồng | |
| 17021010 | Bao bì và túi bằng giấy (trừ giấy nhăn) | 1000 chiếc | |
| 17021020 | Thùng, hộp bằng bìa cứng (trừ bìa nhăn) | Tấn | |
| 17022110 | Giấy và bìa nhăn | Tấn | |
| 17022120 | Bao bì và túi bằng giấy nhăn và bìa nhăn | 1000 chiếc | |
| 17022130 | Hộp và thùng bằng giấy nhăn và bìa nhăn | 1000 chiếc | |
| 17022200 | Dịch vụ sản xuất giấy và bìa nhăn; bao bì bằng giấy và bìa nhăn | Đồng | |
| 17090101 | Giấy vệ sinh | Tấn | |
| 17090102 | Khăn lau tay, lau mặt bằng giấy lụa | Tấn | |
| 17090103 | Khăn trải bàn và khăn ăn bằng giấy | Tấn | |
| 17090109 | Băng vệ sinh, tã lót cho trẻ sơ sinh và các sản phẩm vệ sinh tương tự | Tấn | |
| 17090211 | Giấy dán tường | M2 | |
| 17090212 | Tấm che cửa sổ trong suốt bằng giấy | M2 | |
| 17090219 | Tấm phủ tường tương tự bằng giấy | M2 | |
| 17090291 | Nhãn hiệu bằng giấy hoặc bìa | Tấn | |
| 17090292 | Hộp, tấm và miếng lọc bằng bột giấy | Tấn | |
| 17090293 | Phụ kiện trang trí và phụ kiện may mặc | Tấn | |
| 17090294 | Giấy cuốn thuốc lá | Tấn | |
| 17090295 | Sổ sách, vở, giấy thếp | Tấn | |
| 17090296 | Phong bì, bưu thiếp các loại | Tấn | |
| 17090297 | Giấy copy (giấy ram) | Tấn | |
| 17090298 | Giấy làm vàng mã | Tấn | |
| 17090299 | Sản phẩm khác bằng giấy và bìa còn lại chưa được phân vào đâu | Tấn | |
| 17090300 | Dịch vụ sản xuất các sản phẩm khác bằng giấy và bìa chưa được phân vào đâu | Đồng | |
| 18110011 | Dịch vụ in báo | Triệu trang | |
| 18110012 | Dịch vụ in sách | Triệu trang | |
| 18110090 | Dịch vụ in khác | Đồng | |
| 18120001 | Dịch vụ in thử | Đồng | |
| 18120002 | Dịch vụ sắp chữ in (khuôn in) hoặc trục lăn và các phương tiện truyền thông đại chúng dùng trong in | Đồng |