| Mã số | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Mã số cũ |
|---|---|---|---|
| 0118312 | Hoa hồng | SPNN | |
| 0118313 | Hoa cúc | SPNN | |
| 0118314 | Hoa lay ơn | SPNN | |
| 0118315 | Hoa huệ | SPNN | |
| 0118316 | Hoa cẩm chướng | SPNN | |
| 0118317 | Hoa ly | SPNN | |
| 0118318 | Hoa loa kèn | SPNN | |
| 0118319 | Hoa các loại khác | SPNN | |
| 0118320 | Hạt giống hoa | Tấn | SPNN |
| 0119110 | Ớt cay | Tấn | SPNN |
| 0119120 | Gừng | Tấn | SPNN |
| 0119190 | Sản phẩm cây gia vị hàng năm khác | SPNN | |
| 0119210 | Bạc hà | Tấn | SPNN |
| 0119220 | Ngải cứu | Tấn | SPNN |
| 0119230 | Atiso | Tấn | SPNN |
| 0119240 | Nghệ | Tấn | SPNN |
| 0119250 | Sả | Tấn | SPNN |
| 0119260 | Cà gai leo | Tấn | SPNN |
| 0119270 | Xạ đen | Tấn | SPNN |
| 0119280 | Hương nhu | Tấn | SPNN |
| 0119290 | Sản phẩm cây dược liệu, hương liệu hàng năm khác | Tấn | SPNN |
| 0119910 | Hạt sen | Tấn | SPNN |
| 0119920 | Cỏ nhung | Tấn | SPNN |
| 0119930 | Muồng muồng | Tấn | SPNN |
| 0119941 | Cỏ voi | Tấn | SPNN |
| 0119942 | Ngô cây | Tấn | SPNN |
| 0119949 | Sản phẩm cây làm thức ăn chăn nuôi khác | Tấn | SPNN |
| 0119951 | Thân cây ngô, thân cây đay | Tấn | SPNN |
| 0119952 | Ngọn mía | Tấn | SPNN |
| 0119953 | Rơm, rạ, cói bổi | Tấn | SPNN |