| Mã số | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Mã số cũ |
|---|---|---|---|
| 11010013 | Rượu rum và rượu mạnh khác được cất từ mật mía | 1000 lít | |
| 11010014 | Rượu Gin và rượu Cối | 1000 lít | |
| 11010015 | Rượu Vodka và rượu Cô nhắc | 1000 lít | |
| 11010016 | Rượu mùi và rượu bổ | 1000 lít | |
| 11010017 | Rượu trắng có độ cồn từ 25 độ trở lên | 1000 lít | |
| 11010019 | Rượu khác | 1000 lít | |
| 11010020 | Dịch vụ sản xuất rượu mạnh | Đồng | |
| 11020010 | Rượu vang từ quả tươi | 1000 lít | |
| 11020020 | Rượu từ táo, rượu từ lê, rượu sakê (đồ uống có cồn, lên men không qua chưng cất) | 1000 lít | |
| 11020030 | Rượu không cồn và có độ cồn thấp | 1000 lít | |
| 11020040 | Sâm panh, vang nổ | 1000 lít | |
| 11020050 | Dịch vụ sản xuất rượu vang | Đồng | |
| 11030011 | Bia hơi | 1000 lít | |
| 11030012 | Bia tươi | 1000 lít | |
| 11030013 | Bia đóng chai | 1000 lít | |
| 11030014 | Bia đóng lon | 1000 lít | |
| 11030020 | Mạch nha ủ men bia (Malt) | 1000 lít | |
| 11030030 | Dịch vụ sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Malt) | Đồng | |
| 11041011 | Nước khoáng có ga | 1000 lít | |
| 11041012 | Nước khoáng không có ga | 1000 lít | |
| 11041013 | Nước tinh khiết | 1000 lít | |
| 11041020 | Dịch vụ sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | Đồng | |
| 11042011 | Nước ngọt (cocacola, 7 up, …) | 1000 lít | |
| 11042012 | Nước có vị hoa quả (cam, táo,…) | 1000 lít | |
| 11042013 | Nước có chứa cà phê hoặc nước có hương liệu cà phê | 1000 lít | |
| 11042014 | Nước có chứa trà hoặc nước có hương liệu trà | 1000 lít | |
| 11042015 | Bia không cồn | 1000 lít | |
| 11042016 | Nước yến và nước bổ dưỡng khác | 1000 lít | |
| 11042019 | Nước không có ga khác dùng ngay được không cần pha loãng chưa được phân vào đâu | 1000 lít | |
| 11042020 | Dịch vụ sản xuất đồ uống không cồn | Đồng |