Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Chức năng, nhiệm vụ
    • Sơ đồ tổ chức
    • Lịch sử phát triển
  • Văn bản/ Danh mục
    • Văn bản pháp quy
    • DM Đơn vị hành chính
    • DM Ngành kinh tế
    • DM Quốc tịch
    • DM Sản phẩm Công nghiệp
    • DM Sản phẩm xây dựng
    • DM Dân tộc
    • DM Tôn giáo
  • Chức năng
    • Chế độ báo cáo
    • Thông tin kinh tế xã hội
    • Niên giám thống kê
    • DN báo cáo qua mạng
    • Thông báo, tin tức
  • Liên hệ/Góp ý
  • Đăng nhập

Danh mục sản phẩm ngành công nghiệp

Cục Thống kê TP. Hồ Chí Minh


Trang 23 / 125
  • <<
  • <
  • …
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • …
  • >
  • >>
Mã số Tên sản phẩm Đơn vị tính Mã số cũ
10102213 Thịt cừu, dê, đông lạnh Tấn
10102214 Thịt ngựa, lừa, la, đông lạnh Tấn
10102215 Thịt thỏ đông lạnh Tấn
10102216 Thịt lạc đà đông lạnh Tấn
10102219 Thịt động vật có vú khác đông lạnh Tấn
10102221 Thịt gà đông lạnh Tấn
10102222 Thịt vịt, ngan, ngỗng đông lạnh Tấn
10102229 Thịt gia cầm khác đông lạnh Tấn
10102290 Thịt của động vật khác, đông lạnh Tấn
10102310 Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của động vật có vú tươi sống, ướp lạnh, đông lạnh Tấn
10102320 Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của gia cầm tươi sống, ướp lạnh, đông lạnh Tấn
10102390 Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của động vật khác tươi sống, ướp lạnh, đông lạnh Tấn
10102411 Lông gia súc Kg
10102419 Lông gia cầm Kg
10102421 Da sống của trâu, bò, ngựa, lừa, la Tấn
10102422 Da sống của cừu Tấn
10102423 Da sống của lợn Tấn
10102429 Da sống của động vật khác Tấn
10102501 Mỡ lợn và mỡ gia cầm Tấn
10102509 Mỡ trâu, bò, cừu, dê và mỡ gia súc khác Tấn
10109101 Thịt trâu, bò muối, sấy khô, hun khói Tấn
10109102 Thịt lợn muối, sấy khô, hun khói Tấn
10109109 Thịt và phụ phẩm dạng thịt khác ăn được muối, ngâm nước muối, sấy khô hoặc hun khói; bột mịn và bột thô của thịt và các phụ phẩm từ thịt Tấn
10109201 Giò, chả Kg
10109202 Xúc xích Kg
10109209 Các sản phẩm tương tự xúc xích làm từ thịt, phụ phẩm hoặc tiết Kg
10109310 Thịt, các phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ hoặc tiết, đã chế biến và bảo quản khác Tấn
10109320 Bột mịn, bột thô và bột viên, từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ không thích hợp dùng làm thức ăn cho người; tóp mỡ Tấn
10109910 Dịch vụ nấu và chuẩn bị khác để phục vụ cho việc sản xuất các sản phẩm từ thịt Đồng
10109920 Dịch vụ chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Đồng











Thông Tin

Địa chỉ: 29 Hàn Thuyên, Quận 1, Phường Bến Nghé, TP. HCM

-Điện thoại: 38248865

-Fax: 38244737,38297669

-Email: tphochiminh@gso.gov.vn

Giới thiệu

  • Chức năng, nhiệm vụ
  • Sơ đồ tổ chức
  • Lịch sử phát triển

Văn bản/Danh mục

  • Văn bản pháp quy
  • DM Đơn vị hành chính
  • DM Ngành kinh tế
  • DM Quốc tịch
  • DM Sản phẩm Công nghiệp
  • DM Sản phẩm xây dựng
  • DM Dân tộc
  • DM Tôn giáo

Chức năng

  • Chế độ báo cáo
  • Niên giám thống kê
  • DN báo cáo qua mạng
  • Thông báo, tin tức

© 2022 Cục Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh. All rights reserved.