| Mã số | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Mã số cũ |
|---|---|---|---|
| 0322144 | Cá bống bớp | Tấn | SPNN |
| 0322145 | Cá dầm xanh | Tấn | SPNN |
| 0322146 | Cá hồi | Tấn | SPNN |
| 0322147 | Cá hô | Tấn | SPNN |
| 0322149 | Cá vảy khác sống tầng đáy | Tấn | SPNN |
| 0322150 | Cá cảnh | Tấn | SPNN |
| 0322201 | Tôm sú | Tấn | SPNN |
| 0322202 | Tôm thẻ chân trắng | Tấn | SPNN |
| 0322203 | Tôm đất | Tấn | SPNN |
| 0322204 | Tôm rảo | Tấn | SPNN |
| 0322205 | Tôm càng xanh | Tấn | SPNN |
| 0322206 | Tôm tích | Tấn | SPNN |
| 0322207 | Tôm tít (Bề bề) | Tấn | SPNN |
| 0322208 | Tôm bạc đất | Tấn | SPNN |
| 0322209 | Tôm khác nuôi nội địa | Tấn | SPNN |
| 0322311 | Cua | Tấn | SPNN |
| 0322312 | Ghẹ | Tấn | SPNN |
| 0322313 | Rạm | Tấn | SPNN |
| 0322314 | Cù kì | Tấn | SPNN |
| 0322319 | Giáp xác khác nuôi nội địa | Tấn | SPNN |
| 0322321 | Sò lông | Tấn | SPNN |
| 0322322 | Sò huyết | Tấn | SPNN |
| 0322323 | Nghêu | Tấn | SPNN |
| 0322324 | Trai ngọc | Tấn | SPNN |
| 0322325 | Hàu | Tấn | SPNN |
| 0322326 | Bào ngư | Tấn | SPNN |
| 0322327 | Vẹm xanh | Tấn | SPNN |
| 0322328 | Tu hài | Tấn | SPNN |
| 0322329 | Nhuyễn thể hai mảnh vỏ khác nuôi nội địa | Tấn | SPNN |
| 0322331 | Ếch | Tấn | SPNN |