| Mã số | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Mã số cũ |
|---|---|---|---|
| 0322111 | Cá tra | Tấn | SPNN |
| 0322112 | Cá trê | Tấn | SPNN |
| 0322113 | Cá kèo | Tấn | SPNN |
| 0322114 | Cá lăng | Tấn | SPNN |
| 0322115 | Cá chiên | Tấn | SPNN |
| 0322116 | Cá tầm | Tấn | SPNN |
| 0322117 | Cá chình | Tấn | SPNN |
| 0322118 | Cá nheo | Tấn | SPNN |
| 0322119 | Cá da trơn khác nuôi nội địa | Tấn | SPNN |
| 0322121 | Cá rô phi | Tấn | SPNN |
| 0322122 | Cá diêu hồng | Tấn | SPNN |
| 0322123 | Cá giò (cá bớp) | Tấn | SPNN |
| 0322124 | Cá chẽm (cá vược) | Tấn | SPNN |
| 0322125 | Cá song (cá mú) | Tấn | SPNN |
| 0322126 | Cá đối | Tấn | SPNN |
| 0322127 | Cá sặc rằn (cá bổi) | Tấn | SPNN |
| 0322128 | Cá ét | Tấn | SPNN |
| 0322129 | Cá vảy khác sống tầng nổi | Tấn | SPNN |
| 0322131 | Cá trắm | Tấn | SPNN |
| 0322132 | Cá mè | Tấn | SPNN |
| 0322133 | Cá trôi | Tấn | SPNN |
| 0322134 | Cá rô đồng | Tấn | SPNN |
| 0322135 | Cá chim trắng | Tấn | SPNN |
| 0322136 | Cá măng | Tấn | SPNN |
| 0322137 | Cá thác lác | Tấn | SPNN |
| 0322138 | Cá chày | Tấn | SPNN |
| 0322139 | Cá vảy khác sống tầng giữa | Tấn | SPNN |
| 0322141 | Cá chép | Tấn | SPNN |
| 0322142 | Cá quả | Tấn | SPNN |
| 0322143 | Cá bống tượng | Tấn | SPNN |