| Mã số | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Mã số cũ |
|---|---|---|---|
| 0312025 | Tôm càng sông | Tấn | SPNN |
| 0312026 | Tôm càng xanh | Tấn | SPNN |
| 0312029 | Tôm khác khai thác nội địa | Tấn | SPNN |
| 0312031 | Cua các loại | Tấn | SPNN |
| 0312032 | Ốc các loại | Tấn | SPNN |
| 0312033 | Hến/don/dắt/vạm | Tấn | SPNN |
| 0312034 | Trai | Tấn | SPNN |
| 0312035 | Lươn, chạch | Tấn | SPNN |
| 0312036 | Ếch | Tấn | SPNN |
| 0312037 | Ruốc | Tấn | SPNN |
| 0312038 | Ba ba | Tấn | SPNN |
| 0312039 | Thủy sản khác còn lại khai thác nội địa | Tấn | SPNN |
| 0321110 | Cá song (cá mú) | Tấn | SPNN |
| 0321120 | Cá vược (cá chẽm) | Tấn | SPNN |
| 0321130 | Cà giò (cá bớp biển) | Tấn | SPNN |
| 0321140 | Cá hồng | Tấn | SPNN |
| 0321150 | Cá măng | Tấn | SPNN |
| 0321160 | Cá đối | Tấn | SPNN |
| 0321170 | Cá tráp | Tấn | SPNN |
| 0321180 | Cá rô phi | Tấn | SPNN |
| 0321190 | Cá nuôi biển khác | Tấn | SPNN |
| 0321210 | Tôm hùm | Tấn | SPNN |
| 0321220 | Tôm he | Tấn | SPNN |
| 0321230 | Tôm sú | Tấn | SPNN |
| 0321240 | Tôm thẻ | Tấn | SPNN |
| 0321250 | Tôm thẻ rằn | Tấn | SPNN |
| 0321260 | Tôm rảo | Tấn | SPNN |
| 0321290 | Tôm khác nuôi biển | Tấn | SPNN |
| 0321311 | Cua | Tấn | SPNN |
| 0321312 | Ghẹ | Tấn | SPNN |