| Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Tên ngành cấp 4 |
|---|---|---|---|---|
| H | 49 | 491 | 4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
| H | 49 | 491 | 4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
| H | 49 | 492 | 4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
| H | 49 | 492 | 4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
| H | 49 | 492 | 4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
| H | 49 | 493 | 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| H | 49 | 493 | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| H | 49 | 493 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| H | 49 | 494 | 4940 | Vận tải đường ống |